Laptop
Thương hiệu
Giá bán
Màn hình
CPU
Thế hệ
Nhu cầu sử dụng
Độ phân giải màn hình
Ổ cứng (SSD)
Máy tính (PC)
Thương hiệu
Kiểu máy tính
Màn hình
CPU
Giá bán
RAM
NHU CẦU SỬ DỤNG
Độ phân giải màn hình
Máy in
Thương hiệu
Giá bán
Công nghệ in
Kiểu máy in
Chức năng in
Khổ giấy
Kết nối
Nhu cầu
Tốc độ in
Máy photocopy
Thương hiệu
Giá bán
Kiểu máy
Khổ giấy
Tốc độ sao chụp
Số khay giấy
Máy scan
Thương hiệu
Giá bán
Loại máy
Cổng giao tiếp
Khổ giấy
Máy chiếu
Nhà sản xuất
Độ phân giải
Công nghệ
giá bán
Cường độ sáng
Thiết bị camera quan sát
Thương hiệu
Giá bán
hình dáng
chuẩn bảo vệ
DÒNG CAMERA
công nghệ ai
nguồn
ỐNG KÍNH
độ phân giải
Linh kiện
Linh kiện máy tính
Linh kiện máy in
Linh kiện máy photocopy
Linh kiện máy chiếu
Thiết bị mạng
Thương hiệu
Phân loại
chuẩn wifi
giá bán
băng tần sóng
tốc độ mạng
Bộ lưu điện UPS
Thương hiệu
Giá bán
Mực in
Mực Máy in chính hãng
Mực Máy in thương hiệu
Mực chính hãng máy photocopy
Mực thương hiệu máy photocopy
Màn chiếu
THƯƠNG HIỆU
giá bán
Kích thước
kiểu dáng
Mực in tương thích GreenInk
Loại mực
Máy sử dụng
Máy hủy giấy
THƯƠNG HIỆU
GIÁ bán
CÔNG SUẤT HỦY
khả năng hủy
THỂ TíCH thùng
KIỂU HỦY
Máy đóng sách GBC
giá bán
phân loại
Máy ép GBC
giá bán
CỠ GIẤY
Phân loại
Máy chấm công
Thương hiệu
Giá bán
PHƯƠNG THỨC CHẤM
KẾT NỐI
Máy cắt
Thương hiệu
Giá bán
Giao hàng toàn quốc
TPHCM: 186/28A, đường Vườn Lài, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP.HCM
BẠN CẦN TƯ VẤN?
Hotline bán hàng: 0917.847.559
Hotline kỹ thuật: 0938.847.559
Thời gian: 8h00-17h00
Chia sẻ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy chiếu đa năng INFOCUS P130, P/N: IN112AA
Công nghệ hiển thị | Texas Instruments DLP® 0.55″ DMD |
Cường độ sáng | 3800 ANSI Lumens |
Độ phân giải thực | SVGA (800×600) |
Hỗ trợ độ phân giải tối đa | WUXGA (1920×1200) |
Độ tương phản | 30.000 : 1 |
Công suất bóng đèn | 203W |
Tuổi thọ bóng đèn | Bright: 8.000 giờ ECO: 10.000 giờ Dynamic: 15.000 giờ |
Kích thước màn hình (Đường chéo) |
23 đến 300 inch |
Khoảng cách trình chiếu | Từ 1.2m đến 12.0m |
Zoom Optical | 1.1X |
Zoom Digital | 0.8X – 2.0X |
Ống Kính (F-number / focal length ) | F:2.41 /f=21.85~24.01mm |
Throw ratio | 1.94:1-2.16:1 |
Tỷ lệ khung hình hiển thị | 4:3, 16:9, Auto, Native |
Chỉnh vuông hình | +/- 40° theo chiều dọc |
Tần số quét | Ngang: 31.469KHz – 97.551 KHz Dọc: 56-85 Hz (120 for 3D) |
Tương thích tín hiệu Video | NTSC, PAL, SECAM, SD, HD |
Tín hiệu đầu vào | VGA (640 x 400) ~ WUXGA (1920 x 1200), PC & MAC |
Số màu hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Độ ồn | 26dB (Eco mode) |
Loa gắn trong | 3W x 1 |
Cổng kết nối vào | HDMI in x 1,VGA in x 1, S-Video in x 1, 3.5mm Audio in x 1 |
Cổng kết nối ra | 3.5mm Audio out x 1 |
Cổng kết nối khác | USB TypeA x 1 |
Công suất tiêu thụ | 210 / 267 W (Eco/Bright) |
Điều kiện hoạt động | – Hoạt động ở độ cao tối đa 3048m trong điều kiện 23°C – Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 40°C |
Kích thước máy chiếu | 236 x 313 x 107 (mm) |
Trọng lượng | 2.6 kg |
Tính năng công nghệ | Sử dụng công nghệ BrilliantColor mang lại màu sắc sống động, tự nhiên như dữ liệu gốc, đảm bảo hình ảnh hiển thị trung thực nhất. |
Chức năng tự động nhận tín hiệu đầu vào | |
Chức năng Tự động tắt nguồn Auto Power Off (Min): 0 – 180. Đặt khoảng thời gian đếm ngược. Đồng hồ đếm ngược sẽ bắt đầu, khi không có tín hiệu nào được gửi đến máy chiếu. Máy chiếu sẽ tự động tắt nguồn khi quá trình đếm ngược kết thúc (tính bằng phút). | |
Chức năng bật nguồn trực tiếp (Direct Power On) máy chiếu tự bật khi cắm nguồn điện. | |
Chức năng bật nguồn tín hiệu (Signal Power On) máy chiếu tự bật khi có tín hiệu đầu vào | |
Chế độ Gamma: Film / Video / Graphics / Standard (2.2) / 1.8/ 2.0/ 2.4 | |
Nhiệt độ màu: Warm / Medium / Cold (ấm,trung bình,lạnh) | |
Chế độ đèn LED chỉ báo tình trạng của bóng đèn máy chiếu | |
Chế độ đèn LED chỉ báo tình trạng của máy chiếu | |
Chức năng chọn tỷ lệ khung hình hiển thị mong muốn bằng một nút bấm trên điều khiển máy chiếu giúp người dùng lựa chọn tỷ lệ khung hình chiếu nhanh. | |
Chức năng hiệu chỉnh cường độ sáng tăng hoặc giảm ngay trên phím của điều khiển máy chiếu giúp người dùng điều chỉnh ánh sáng nhanh phù hợp từng môi trường sử dụng | |
Chức năng 07 chế độ trình chiếu mặc định: Presentation, Bright, Movie, sRGB, Dicom Sim, User, 3D. Ngoài ra còn có thêm 2 chế độ trình chiếu khác là: “ISF Day” và “ISF Night” Chế độ này giúp hiệu chỉnh và tối ưu hóa hình ảnh chiếu theo môi trường thực tế. | |
Chức năng trình chiếu đa dạng nhiều màu tường khác nhau (07 màu) giúp người dùng dễ dàng trình chiếu trên nhiều màu nền khác nhau: Whiteboard, Blackboard, Light Yellow, Light Green, Light Blue, Pink, Gray | |
Chức năng nhiệt độ màu: Warm/Medium/Cold | |
Chức năng chế độ điều chỉnh sáng: Bright / Eco / Dynamic | |
Chế độ nhắc nhở thời gian sử dụng của bóng chiếu ( Lamp reminder) | |
Trình chiếu 3D : – 3D->2D: 3D / L / R – 3D Format: AUTO / SBS / Top and Bottom / Frame Sequential – 3D Sync. Invert.(Chuyển đổi đồng bộ hóa 3D) |
|
Chức năng hỗ trợ sử dụng chế độ hình ảnh nâng cao chơi game có độ trễ thấp ở độ phân giải 1080p. (Enhanced gaming) | |
Chức năng khóa chế độ hình ảnh (Picture Mode Lock) | |
Chức năng bảo mật dùng mật khẩu (Security), bảo mật Kensington Security Slot™, và chế độ hẹn giờ bảo mật: Ngày/Tháng/Giờ | |
Chức năng lựa chọn màu nền: Black/Red/Blue/Green/White/Logo | |
Chức năng ẩn thông tin (Information Hide) | |
Chức năng khóa bàn phím trên máy chiếu (Keypad Lock) | |
Chức năng phím AVmute: Đưa máy về chế độ nghỉ tạm thời | |
Chức năng chiếu trước để bàn, chức năng chiếu trước treo trần, chiếu sau để bàn và treo trần | |
Chức năng đóng băng hình ảnh lúc trình chiếu giúp người sử dụng nhấn mạnh nội dung cần thuyết trình hoặc giảng dạy | |
Chế độ hẹn giờ tắt máy (Sleep Timer): 0 -990 (phút) | |
Chức năng điều chỉnh cạnh viền kỹ thuật số (Digital Edge Masking) trường hợp hình ảnh bị quá to, bị kéo dãn và không vừa với màn hình, tính năng này sẽ giúp cắt bớt viền của màn hình và chiếu một phần khung hình. | |
Chức năng dịch chuyển hình ảnh kỹ thuật số (Digital Image Shift) dịch chuyển khung hình ảnh hiển thị trong phạm vi khung chiếu, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh vị trí của hình ảnh khi lắp đặt | |
Chức năng khóa nguồn tín hiệu đầu vào. | |
Chức năng ẩn thông tin (Information Hide) | |
Chức năng kiểm tra mẫu thử (Test Pattern) | |
Chức năng HDMI link (CEC) cho phép các thiết bị kết nối với máy chiếu thông qua cổng HDMI giao tiếp với máy chiếu. Các thiết bị có chức năng CEC có thể điều khiển một số chức năng thông qua điều khiển của máy chiếu | |
Tích hợp trên thân máy phím tắt menu trợ giúp người sử dụng khi không có tín hiệu đầu vào,chuẩn đoán sự cố giúp người sử dụng xử lý nhanh nhất các tình huống tại chỗ: – Khi không có hình ảnh xuất hiện trên màn hình máy chiếu sẽ có chỉ dẫn người dùng kiểm tra: + Máy chiếu sẽ hiển thị thông báo về dây cáp và nguồn kết nối + Máy chiếu sẽ hiển thị thông báo về đảm bảo tất cả các chân của đầu nối không bị cong hoặc gãy. + Máy chiếu sẽ hiển thị thông báo tính năng Mute AV của AV không được bật + Máy chiếu sẽ hiển thị thông báo chỉ dẫn các phím nóng kết nối của 08 hãng máy tính xách tay và máy MAC (apple) |
|
Ngôn ngữ: 27 ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt dễ dàng cho người sử dụng | |
Thương hiệu/ Xuất xứ | Thương hiệu Mỹ/ Xuất xứ China |
Thời gian bảo hành | 24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. |
Phụ kiện theo kèm | Dây nguồn x 1, Cáp VGA 1,8m x1, Pin+ điều khiển |